3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Lợi ích sức khỏe của NAC (N-acetyl cysteine)

9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của NAC (N-acetyl cysteine)

N-acetyl cysteine (NAC) là dạng bổ sung của axit amin cysteine, đóng một số vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Dưới đây là 9 lợi ích sức khỏe hàng đầu của NAC.

Lợi ích sức khỏe
Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của NAC (N-acetyl cysteine)
Cập nhật lần cuối vào Tháng năm 6, 2023 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng năm 18, 2022.

Cysteine là một axit amin bán thiết yếu.

9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của NAC (N-acetyl cysteine)

Nó được coi là bán thiết yếu vì cơ thể bạn có thể sản xuất nó từ các axit amin khác, cụ thể là methionine và serine. Nó chỉ trở nên cần thiết khi lượng methionine và serine trong chế độ ăn uống thấp.

Cysteine được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm giàu protein, chẳng hạn như thịt gà, gà tây, sữa chua, pho mát, trứng, hạt hướng dương và các loại đậu.

N-acetyl cysteine (NAC) là một dạng bổ sung của cysteine.

Việc tiêu thụ đầy đủ cysteine và NAC là rất quan trọng vì nhiều lý do sức khỏe, bao gồm việc bổ sung chất chống oxy hóa mạnh nhất trong cơ thể bạn, glutathione. Các axit amin này cũng giúp điều trị các tình trạng hô hấp mãn tính, khả năng sinh sản và sức khỏe não bộ.

Dưới đây là 9 lợi ích sức khỏe hàng đầu của NAC.

1. N-acetyl cysteine cần thiết để tạo ra glutathione chống oxy hóa mạnh mẽ

NAC được đánh giá chủ yếu vì vai trò của nó trong sản xuất chất chống oxy hóa.

Cùng với hai axit amin khác - glutamine và glycine - NAC cần thiết để tạo và bổ sung glutathione.

Glutathione là một trong những chất chống oxy hóa quan trọng nhất của cơ thể bạn - hợp chất giúp trung hòa các gốc tự do có thể gây hại cho các tế bào và mô trong cơ thể bạn.

Nó cần thiết cho sức khỏe miễn dịch và chống lại tổn thương tế bào. Một số nhà nghiên cứu tin rằng nó thậm chí có thể góp phần kéo dài tuổi thọ.

Các đặc tính chống oxy hóa của nó có lợi cho nhiều bệnh khác do căng thẳng oxy hóa, chẳng hạn như bệnh tim, vô sinh và một số tình trạng sức khỏe tâm thần.

Hãy nhớ rằng những phát hiện này đến từ các nghiên cứu trên động vật và cần có nhiều nghiên cứu hơn nữa.

Tóm lược: NAC giúp bổ sung glutathione, được cho là chất chống oxy hóa mạnh nhất của cơ thể bạn. Do đó, nó có thể giúp cải thiện nhiều tình trạng sức khỏe.

2. N-acetyl cysteine giúp giải độc để ngăn ngừa hoặc làm giảm tổn thương gan và thận

NAC đóng một vai trò quan trọng trong quá trình giải độc của cơ thể bạn.

Nó có thể giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ của thuốc và các chất độc từ môi trường.

Các bác sĩ thường xuyên tiêm NAC qua đường tĩnh mạch cho những người quá liều acetaminophen để ngăn ngừa hoặc giảm tổn thương thận và gan.

Nhờ lợi ích chống oxy hóa và chống viêm, NAC cũng có ứng dụng cho các bệnh gan khác.

Inositol: Lợi ích, tác dụng phụ và liều lượng
Đề xuất cho bạn: Inositol: Lợi ích, tác dụng phụ và liều lượng

Tóm lược: NAC giúp giải độc cơ thể của bạn và có thể điều trị quá liều acetaminophen.

3. N-acetyl cysteine có thể cải thiện tình trạng sức khỏe tâm thần và rối loạn sử dụng chất gây nghiện

NAC giúp điều chỉnh mức glutamate, chất dẫn truyền thần kinh quan trọng nhất trong não của bạn.

Trong khi glutamate cần thiết cho hoạt động bình thường của não, glutamate dư thừa kết hợp với sự suy giảm glutathione có thể gây tổn thương não.

Điều này có thể góp phần vào các tình trạng sức khỏe tâm thần như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và rối loạn sử dụng chất kích thích.

Đối với những người bị rối loạn lưỡng cực và trầm cảm, NAC có thể giúp giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng hoạt động tổng thể của họ. Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy rằng nó có thể đóng một vai trò trong việc điều trị OCD mức độ trung bình đến nặng.

Tương tự như vậy, một nghiên cứu trên động vật cho thấy NAC có thể giảm thiểu các tác động tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt, chẳng hạn như thu mình trong xã hội, thờ ơ và giảm nhịp độ chú ý.

Các chất bổ sung NAC cũng có thể giúp giảm các triệu chứng cai nghiện và ngăn ngừa tái phát ở những người nghiện cocaine.

Ngoài ra, các nghiên cứu sơ bộ cho thấy NAC có thể làm giảm việc sử dụng cần sa và nicotine và cảm giác thèm ăn.

Nhiều người trong số những tình trạng này có các lựa chọn điều trị hạn chế hoặc hiện tại không hiệu quả. NAC có thể là một trợ giúp hữu hiệu cho những người mắc các chứng bệnh này.

Đề xuất cho bạn: 7 lợi ích sức khỏe dựa trên cơ sở khoa học của selen

Tuy nhiên, tất cả các nghiên cứu này đều tương đối cũ, và cần nghiên cứu thêm.

Tóm lược: Bằng cách điều chỉnh mức glutamate trong não của bạn, NAC có thể làm giảm bớt các triệu chứng của tình trạng sức khỏe tâm thần và giảm sử dụng chất kích thích và cảm giác thèm ăn.

4. N-acetyl cysteine giúp làm giảm các triệu chứng của tình trạng hô hấp

NAC có thể làm giảm các triệu chứng của tình trạng hô hấp bằng cách hoạt động như một chất chống oxy hóa và long đờm, làm lỏng chất nhầy trong đường thở của bạn.

Là một chất chống oxy hóa, NAC giúp bổ sung lượng glutathione trong phổi của bạn và giảm viêm trong ống phế quản và mô phổi của bạn.

Những người bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) bị tổn thương oxy hóa lâu dài và viêm mô phổi, khiến đường thở co thắt, dẫn đến khó thở và ho.

Các chất bổ sung NAC đã được sử dụng để cải thiện các triệu chứng COPD, đợt cấp và suy giảm phổi.

Một đánh giá của nhiều nghiên cứu cho thấy 600 mg NAC hai lần một ngày đã cải thiện đáng kể chức năng phổi và các triệu chứng ở những người mắc COPD ổn định và liều cao hơn có hiệu quả hơn so với liều thấp hơn.

Những người bị viêm phế quản mãn tính cũng có thể được hưởng lợi từ NAC.

Viêm phế quản xảy ra khi màng nhầy trong các đường dẫn khí phế quản của phổi bị viêm, sưng lên và làm tắt các đường dẫn khí đến phổi của bạn.

Bằng cách làm loãng chất nhầy trong ống phế quản của bạn và tăng mức glutathione, NAC có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất của các cơn thở khò khè, ho và hô hấp.

Ngoài việc làm giảm COPD và viêm phế quản, NAC có thể cải thiện các tình trạng phổi và đường hô hấp khác - chẳng hạn như xơ nang, hen suyễn và xơ phổi - cũng như các triệu chứng nghẹt mũi và xoang do dị ứng hoặc nhiễm trùng.

Tóm lược: Khả năng chống oxy hóa và long đờm của NAC có thể cải thiện chức năng phổi bằng cách giảm viêm và phá vỡ chất nhầy.

5. N-acetyl cysteine tăng cường sức khỏe não bộ bằng cách điều chỉnh glutamate và bổ sung glutathione

Khả năng bổ sung glutathione và điều chỉnh mức glutamate trong não của NAC có thể tăng cường sức khỏe não bộ.

Đề xuất cho bạn: Coenzyme Q10 (CoQ10): Lợi ích sức khỏe, liều lượng và tác dụng phụ

Glutamate dẫn truyền thần kinh có liên quan đến một loạt các chức năng học tập, hành vi và trí nhớ, trong khi glutathione chống oxy hóa giúp giảm tổn thương oxy hóa tế bào não có liên quan đến lão hóa.

Vì NAC giúp điều chỉnh mức glutamate và bổ sung glutathione, nó có thể có lợi cho những người có tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến não và trí nhớ.

Rối loạn thần kinh Bệnh Alzheimer làm chậm khả năng học tập và trí nhớ. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy NAC có thể làm chậm quá trình mất khả năng tư duy ở những người bị bệnh Alzheimer.

Một tình trạng não khác, bệnh Parkinson, được đặc trưng bởi sự suy giảm của các tế bào tạo ra chất dẫn truyền thần kinh dopamine. Cả tổn thương oxy hóa đối với tế bào và giảm khả năng chống oxy hóa đều góp phần gây ra bệnh này.

Các chất bổ sung NAC dường như cải thiện cả chức năng dopamine và các triệu chứng bệnh như run.

Mặc dù NAC có thể cải thiện sức khỏe của não, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn trên con người để đưa ra kết luận chắc chắn.

Tóm lược: Bằng cách giúp bổ sung glutathione chống oxy hóa và điều chỉnh glutamate, NAC có khả năng điều trị các bệnh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

6. N-acetyl cysteine có thể cải thiện khả năng sinh sản ở cả nam và nữ

Khoảng 15% tất cả các cặp vợ chồng đang cố gắng thụ thai bị ảnh hưởng bởi vô sinh. Trong gần một nửa số trường hợp này, vô sinh nam là nguyên nhân chính góp phần.

Nhiều vấn đề vô sinh ở nam giới gia tăng khi lượng chất chống oxy hóa không đủ để giải quyết sự hình thành các gốc tự do trong hệ thống sinh sản. Stress oxy hóa có thể gây chết tế bào và giảm khả năng sinh sản.

Trong một số trường hợp, NAC đã được chứng minh là cải thiện khả năng sinh sản của nam giới.

Một tình trạng góp phần gây vô sinh ở nam giới là chứng giãn tĩnh mạch thừng tinh - khi các tĩnh mạch bên trong bìu bị phì đại do tác hại của các gốc tự do. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính.

Trong một nghiên cứu, 35 người đàn ông bị giãn tĩnh mạch thừng tinh nhận được 600 mg NAC mỗi ngày trong 3 tháng sau khi phẫu thuật. Sự kết hợp giữa phẫu thuật và bổ sung NAC đã cải thiện tính toàn vẹn của tinh dịch và tỷ lệ mang thai của bạn tình lên 22% so với nhóm chứng.

Một nghiên cứu cũ hơn ở 468 nam giới bị vô sinh cho thấy rằng việc bổ sung 600 mg NAC và 200 mcg selen trong 26 tuần đã cải thiện chất lượng tinh dịch.

Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng bổ sung kết hợp này nên được coi là một lựa chọn điều trị vô sinh nam.

Đề xuất cho bạn: 17 lợi ích dựa trên cơ sở khoa học của axit béo omega-3

Ngoài ra, NAC có thể cải thiện khả năng sinh sản ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) bằng cách gây ra hoặc làm tăng chu kỳ rụng trứng, mặc dù cần nghiên cứu thêm.

Tóm lược: NAC có thể giúp cải thiện khả năng sinh sản ở nam giới bằng cách giảm stress oxy hóa gây tổn hại hoặc giết chết các tế bào sinh sản. Nó cũng có thể hỗ trợ khả năng sinh sản ở phụ nữ bị PCOS.

7. N-acetyl cysteine có thể ổn định lượng đường trong máu bằng cách giảm viêm trong tế bào mỡ

Lượng đường trong máu cao và béo phì góp phần gây viêm mô mỡ.

Điều này có thể dẫn đến tổn thương hoặc phá hủy các thụ thể insulin và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy NAC có thể ổn định lượng đường trong máu bằng cách giảm viêm trong tế bào mỡ và do đó cải thiện tình trạng kháng insulin.

Khi các thụ thể insulin còn nguyên vẹn và khỏe mạnh, chúng sẽ loại bỏ đường khỏi máu của bạn một cách hợp lý, giữ mức trong giới hạn bình thường.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng nghiên cứu trên người về NAC là cần thiết để xác nhận những tác động này đối với việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Tóm lược: Bằng cách giảm viêm trong mô mỡ, NAC có thể làm giảm sự đề kháng insulin và cải thiện sự điều chỉnh lượng đường trong máu, nhưng nghiên cứu dựa trên con người vẫn còn thiếu.

8. N-acetyl cysteine có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim bằng cách ngăn ngừa tổn thương oxy hóa

Quá trình oxy hóa gây tổn thương mô tim thường dẫn đến bệnh tim, gây đột quỵ, đau tim và các tình trạng nghiêm trọng khác.

NAC có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim bằng cách giảm tổn thương oxy hóa đối với các mô trong tim của bạn.

Nó cũng được chứng minh là làm tăng sản xuất oxit nitric, giúp tĩnh mạch giãn ra và cải thiện lưu lượng máu. Điều này thúc đẩy quá trình vận chuyển máu trở lại tim của bạn và có thể làm giảm nguy cơ đau tim.

Điều thú vị là trong một nghiên cứu trên ống nghiệm cũ hơn, khi kết hợp với trà xanh, NAC dường như làm giảm thiệt hại do cholesterol LDL (có hại) bị oxy hóa, một nguyên nhân khác gây ra bệnh tim.

12 lợi ích của ginkgo biloba, bao gồm cả tác dụng phụ và liều lượng
Đề xuất cho bạn: 12 lợi ích của ginkgo biloba, bao gồm cả tác dụng phụ và liều lượng

Tóm lược: NAC có thể làm giảm tổn thương oxy hóa cho tim của bạn, do đó, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

9. Khả năng tăng mức glutathione có thể cải thiện chức năng miễn dịch

NAC và glutathione cũng có lợi cho sức khỏe miễn dịch.

Nghiên cứu về một số bệnh liên quan đến thiếu hụt NAC và glutathione cho thấy rằng việc bổ sung NAC có thể cải thiện - và có khả năng phục hồi - chức năng miễn dịch.

Yếu tố này đã được nghiên cứu nhiều nhất ở những người nhiễm HIV.

Trong hai nghiên cứu, bổ sung NAC làm tăng đáng kể chức năng miễn dịch, phục hồi gần như hoàn toàn các tế bào tiêu diệt tự nhiên.

Mức NAC cao trong cơ thể cũng có thể ngăn chặn sự sinh sản của HIV-1.

Một nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng trong các tình huống bị tổn hại hệ miễn dịch khác, chẳng hạn như bệnh cúm, NAC có thể cản trở khả năng tái tạo của vi rút. Điều này có thể làm giảm các triệu chứng và thời gian của bệnh.

Tương tự, các nghiên cứu về ống nghiệm cũ hơn đã liên kết NAC với sự chết của tế bào ung thư và ngăn chặn sự nhân lên của tế bào ung thư.

Nhìn chung, cần có thêm nhiều nghiên cứu về con người. Do đó, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn trước khi dùng NAC trong quá trình điều trị ung thư.

Tóm lược: Khả năng tăng mức glutathione của NAC có thể cải thiện chức năng miễn dịch trong nhiều loại bệnh.

Liều lượng N-acetyl cysteine

Không có khuyến nghị chế độ ăn uống cụ thể nào cho cysteine vì cơ thể bạn có thể sản xuất một lượng nhỏ.

Để cơ thể tạo ra axit amin cysteine, bạn cần có đủ lượng folate, vitamin B6 và vitamin B12. Những chất dinh dưỡng này có thể được tìm thấy trong đậu, đậu lăng, rau bina, chuối, cá hồi và cá ngừ.

Trong khi hầu hết các loại thực phẩm giàu protein - chẳng hạn như thịt gà, gà tây, sữa chua, pho mát, trứng, hạt hướng dương và các loại đậu - có chứa cysteine, một số người chọn bổ sung NAC để tăng lượng cysteine của họ.

NAC có sinh khả dụng thấp dưới dạng chất bổ sung đường uống, có nghĩa là cơ thể bạn không hấp thụ tốt. Khuyến nghị bổ sung hàng ngày được chấp nhận là 600–1.800 mg NAC.

Đề xuất cho bạn: Serrapeptase: Lợi ích, liều lượng, nguy hiểm và tác dụng phụ

NAC có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc uống, dưới dạng bình xịt khí dung hoặc ở dạng lỏng hoặc bột.

Tóm lược: Ăn thực phẩm giàu protein có thể cung cấp cho cơ thể bạn axit amin cysteine, nhưng bạn cũng có thể dùng NAC như một chất bổ sung để giúp điều trị một số tình trạng.

N-acetyl cysteine tác dụng phụ

NAC có thể an toàn cho người lớn khi được cung cấp dưới dạng thuốc kê đơn.

Tuy nhiên, lượng cao có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và táo bón.

Khi hít phải, nó có thể gây sưng miệng, chảy nước mũi, buồn ngủ và tức ngực.

Những người bị rối loạn chảy máu hoặc dùng thuốc làm loãng máu không nên dùng NAC, vì nó có thể làm chậm quá trình đông máu.

NAC có mùi khó chịu nên khó tiêu thụ. Nếu bạn chọn dùng nó, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước.

Tóm lược: Mặc dù NAC được coi là an toàn như một loại thuốc kê đơn, nhưng nó có thể gây buồn nôn, nôn mửa và rối loạn tiêu hóa, cũng như các vấn đề về miệng nếu hít phải.

Tóm lược

NAC đóng một số vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người.

Nổi tiếng với khả năng bổ sung lượng glutathione chống oxy hóa, nó cũng điều chỉnh glutamate dẫn truyền thần kinh quan trọng. Ngoài ra, NAC giúp hệ thống giải độc của cơ thể bạn.

Những chức năng này làm cho chất bổ sung NAC trở thành một lựa chọn điều trị khả thi cho nhiều tình trạng sức khỏe.

Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để tìm hiểu xem NAC có thể có lợi cho sức khỏe của bạn hay không.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của NAC (N-acetyl cysteine)”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo