3 bước đơn giản để giảm cân nhanh nhất có thể. Đọc ngay

Sản phẩm thay thế bột ngô

11 lựa chọn thay thế hiệu quả cho bột ngô

Bột bắp là một loại bột làm từ ngô được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh. Nếu bạn ra ngoài, đừng lo lắng - đây là 11 chất thay thế cho bột ngô.

Thay thế
Dựa trên bằng chứng
Bài báo này dựa trên bằng chứng khoa học, được viết bởi các chuyên gia và được các chuyên gia kiểm chứng thực tế.
Chúng tôi xem xét cả hai mặt của lập luận và cố gắng khách quan, không thiên vị và trung thực.
Sản phẩm thay thế bột ngô: 11 lựa chọn thay thế hiệu quả
Cập nhật lần cuối vào Tháng một 12, 2023 và được chuyên gia đánh giá lần cuối vào Tháng mười 9, 2021.

Bột bắp được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh.

Sản phẩm thay thế bột ngô: 11 lựa chọn thay thế hiệu quả

Đó là một loại bột tinh bột nguyên chất được chiết xuất từ hạt ngô bằng cách loại bỏ tất cả lớp cám và mầm bên ngoài của chúng, để lại phần nội nhũ giàu tinh bột.

Trong nhà bếp, nó có một loạt các công dụng. Khi đun nóng tinh bột sẽ hút nước rất tốt. Vì vậy, nó thường được sử dụng làm chất làm đặc cho món hầm, súp và nước thịt.

Nó cũng thường được ưa chuộng bởi những người bị rối loạn liên quan đến gluten, vì nó có nguồn gốc từ ngô (không phải lúa mì), làm cho nó không có gluten.

Tuy nhiên, bột ngô không phải là thành phần duy nhất có thể được sử dụng làm chất làm đặc. Bài viết này khám phá 11 thành phần bạn có thể sử dụng thay thế.

1. Bột mì

Bột mì được làm bằng cách nghiền lúa mì thành bột mịn.

Không giống như bột bắp, bột mì có chứa protein và chất xơ, cũng như tinh bột. Điều này có nghĩa là bạn có thể hoán đổi bột ngô của mình cho bột mì, nhưng bạn sẽ cần nhiều bột hơn để có được hiệu quả tương tự.

Nói chung, bạn nên sử dụng gấp đôi lượng bột mì trắng so với bột bắp cho mục đích làm đặc. Vì vậy, nếu bạn cần 1 thìa bột ngô, hãy sử dụng 2 thìa bột mì trắng.

Lúa mì và bột ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ hơn bột mì trắng, vì vậy mặc dù có thể thử làm đặc với những loại bột này, nhưng bạn có thể cần nhiều chất xơ hơn nữa để có được kết quả tương tự.

Để làm dày công thức với bột mì, trước tiên hãy trộn bột mì với một ít nước lạnh để tạo thành hỗn hợp sền sệt. Điều này sẽ giúp nó không dính vào nhau và tạo thành cục khi bạn thêm nó vào công thức nấu ăn.

Nếu bạn đang sử dụng bột mì làm chất thay thế bột bắp, hãy nhớ rằng nó không phải là không chứa gluten, vì vậy nó không thích hợp cho những người bị rối loạn liên quan đến gluten.

Tóm lược: Bột mì là một chất thay thế nhanh chóng và dễ dàng cho bột bắp. Để có kết quả tốt nhất, bạn nên sử dụng gấp đôi lượng bột mì so với lượng bột ngô.

2. Cây dong riềng

Cây dong riềng là một loại bột giàu tinh bột được làm từ rễ của cây thuộc giống Maranta, được tìm thấy ở vùng nhiệt đới.

Để làm dong riềng, rễ cây được phơi khô rồi xay thành bột mịn, có thể dùng làm chất đặc trong nấu ăn.

Một số người thích dong riềng hơn bột ngô vì nó chứa nhiều chất xơ hơn.

Sản phẩm thay thế kẹo cao su Xanthan: 9 lựa chọn thay thế tuyệt vời
Đề xuất cho bạn: Sản phẩm thay thế kẹo cao su Xanthan: 9 lựa chọn thay thế tuyệt vời

Nó cũng tạo thành gel trong khi trộn với nước, vì vậy nó rất tốt để làm đặc chất lỏng trong.

Nên sử dụng lượng bột dong riềng nhiều gấp đôi so với bột ngô để có được kết quả tương tự. Củ dong riềng cũng không chứa gluten nên rất thích hợp cho những người không ăn được gluten.

Tóm lược: Bột dong riềng là một chất thay thế không chứa gluten cho bột ngô. Bạn nên sử dụng lượng dong riềng nhiều gấp đôi so với lượng bột ngô.

3. Tinh bột khoai tây

Tinh bột khoai tây là một chất thay thế khác cho bột ngô. Nó được làm bằng cách nghiền nát khoai tây để giải phóng hàm lượng tinh bột và sau đó sấy khô thành bột.

Giống như dong riềng, nó không phải là một loại ngũ cốc, vì vậy nó không chứa gluten. Tuy nhiên, nó là tinh bột tinh chế, có nghĩa là nó chứa nhiều tinh bột và chứa rất ít chất béo hoặc protein.

Giống như các loại tinh bột củ và củ khác, tinh bột khoai tây có vị khá nhạt, vì vậy nó sẽ không thêm bất kỳ hương vị không mong muốn nào vào công thức nấu ăn của bạn.

Bạn nên thay thế tinh bột khoai tây bằng bột ngô theo tỷ lệ 1: 1. Điều này có nghĩa là nếu công thức của bạn cần 1 thìa bột ngô, hãy đổi lấy 1 thìa tinh bột khoai tây.

Cũng cần lưu ý rằng nhiều đầu bếp khuyên bạn nên thêm tinh bột củ hoặc củ như khoai tây hoặc dong riềng vào sau trong quá trình nấu ăn.

Điều này là do chúng hấp thụ nước và cô đặc nhanh hơn rất nhiều so với tinh bột làm từ ngũ cốc. Làm nóng chúng quá lâu sẽ làm chúng bị hỏng hoàn toàn, làm mất đi tính chất làm đặc của chúng.

Đề xuất cho bạn: 6 sản phẩm thay thế tinh bột sắn thông minh

Tóm lược: Tinh bột khoai tây là một sự thay thế tuyệt vời cho bột ngô vì nó có vị nhạt và không chứa gluten.

4. Khoai mì

Tapioca là một sản phẩm tinh bột chế biến được chiết xuất từ sắn, một loại rau củ được tìm thấy trên khắp Nam Mỹ.

Nó được làm bằng cách nghiền củ sắn thành bã và lọc ra chất lỏng giàu tinh bột của chúng, sau đó được làm khô thành bột sắn.

Tuy nhiên, một số cây sắn có chứa xyanua, vì vậy sắn phải được xử lý trước để đảm bảo an toàn.

Khoai mì có thể được mua dưới dạng bột mì, trân châu hoặc mảnh, và nó cũng không chứa gluten.

Hầu hết các đầu bếp khuyên bạn nên thay thế 1 thìa bột ngô bằng 2 thìa bột sắn dây.

Tóm lược: Khoai mì là một loại bột tinh bột đã qua chế biến được làm từ loại rau củ là sắn. Bạn nên thay thế khoảng 2 thìa bột sắn dây cho mỗi thìa bột ngô.

5. Bột gạo

Bột gạo là một loại bột được làm từ gạo xay mịn. Nó thường được sử dụng trong các nền văn hóa châu Á như một thành phần trong món tráng miệng, mì gạo hoặc súp.

Không chứa gluten tự nhiên, nó cũng phổ biến đối với những người bị rối loạn liên quan đến gluten như một chất thay thế cho bột mì thông thường.

Bột gạo cũng có thể hoạt động như một chất làm đặc trong các công thức nấu ăn, là một chất thay thế hiệu quả cho bột ngô.

Ngoài ra, nó không màu khi trộn với nước, vì vậy nó có thể đặc biệt hữu ích để làm đặc chất lỏng trong.

Giống như bột mì, bạn nên sử dụng gấp đôi bột gạo so với bột ngô để có được kết quả tương tự.

Nó có thể được sử dụng với nước nóng hoặc lạnh để tạo thành bột nhão, hoặc trong roux, là một hỗn hợp của bột và chất béo.

Tóm lược: Bột gạo không màu khi được thêm vào công thức nấu ăn, vì vậy nó có thể hữu ích để làm đặc chất lỏng trong. Dùng gấp đôi lượng bột gạo để thu được kết quả tương tự.

6. Hạt lanh xay

Hạt lanh xay rất hấp thụ và tạo thành thạch khi trộn với nước.

Đề xuất cho bạn: Bột sắn dây là gì và nó có tác dụng gì?

Tuy nhiên, độ đặc của hạt lanh có thể hơi sạn, không giống như bột bắp, mịn.

Điều đó nói rằng, hạt lanh là một nguồn chất xơ hòa tan tuyệt vời, vì vậy sử dụng hạt lanh xay thay vì bột mì có thể tăng hàm lượng chất xơ trong món ăn của bạn.

Nếu bạn đang làm đặc một món ăn, bạn có thể thử thay thế bằng bột ngô bằng cách trộn 1 thìa hạt lanh xay với 4 thìa nước. Điều này nên thay thế khoảng 2 muỗng canh bột ngô.

Tóm lược: Bạn có thể kết hợp hạt lanh xay với nước và thay thế hỗn hợp này cho bột ngô. Tuy nhiên, nó có thể có kết cấu thô và sẽ không mang lại kết thúc mịn như nhau.

7. Glucomannan

Glucomannan là một chất xơ hòa tan dạng bột có nguồn gốc từ rễ của cây konjac.

Nó rất hấp thụ và tạo thành một chất gel đặc, không màu, không mùi khi trộn với nước nóng.

Vì glucomannan là chất xơ tinh khiết, nó không chứa calo hoặc carbs, làm cho nó trở thành một chất thay thế phổ biến cho bột ngô đối với những người theo chế độ ăn ít carb.

Nó cũng là một loại probiotic, có nghĩa là nó cung cấp vi khuẩn tốt trong ruột già của bạn và có thể giúp bạn duy trì một đường ruột khỏe mạnh.

Ngoài ra, một đánh giá gần đây cho thấy rằng tiêu thụ 3 gam glucomannan mỗi ngày có thể làm giảm lượng cholesterol LDL (xấu) của bạn lên đến 10%.

Tuy nhiên, bạn không chắc sẽ tiêu thụ nhiều như vậy khi sử dụng nó như một chất làm đặc. Đó là bởi vì khả năng làm đặc của nó mạnh hơn nhiều so với bột ngô, vì vậy bạn sử dụng ít hơn nhiều.

Hầu hết mọi người sử dụng khoảng 1/4 thìa cà phê glucomannan cho mỗi 2 thìa cà phê bột ngô.

Nó đặc lại ở nhiệt độ khá thấp, vì vậy hãy trộn nó với một ít nước lạnh trước khi đổ vào thức ăn để tránh nó vón cục lại với nhau khi gặp chất lỏng nóng.

Tóm lược: Glucomannan là một chất xơ hòa tan trong thực phẩm, đặc lại khi đun nóng với nước. Nó không chứa carbs hoặc calo, vì vậy nó là một lựa chọn phổ biến cho những người theo chế độ ăn kiêng low-carb.

8. Vỏ Psyllium

Psyllium husk là một chất xơ hòa tan có nguồn gốc thực vật khác có thể được sử dụng làm chất làm đặc.

Giống như glucomannan, nó giàu chất xơ hòa tan và chứa rất ít carbs.

Bạn cũng sẽ chỉ cần một lượng nhỏ nó để làm dày công thức nấu ăn, vì vậy hãy bắt đầu với nửa thìa cà phê và tăng dần.

Tóm lược: Psyllium husk là một loại chất xơ hòa tan có nguồn gốc thực vật khác. Hãy thử sử dụng một lượng nhỏ nó thay cho bột ngô để làm đặc.

9. Kẹo cao su Xanthan

Kẹo cao su Xanthan là một loại kẹo cao su thực vật được làm bằng cách lên men đường với một loại vi khuẩn có tên là Xanthomonas campestris.

Đề xuất cho bạn: Bột ngô so với bột ngô: Sự khác biệt là gì?

Điều này tạo ra một loại gel, sau đó được làm khô và biến thành bột mà bạn có thể sử dụng trong nấu ăn. Một lượng rất nhỏ kẹo cao su xanthan có thể làm đặc một lượng lớn chất lỏng.

Cần lưu ý rằng nó có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa cho một số người khi tiêu thụ một lượng lớn.

Tuy nhiên, bạn không chắc sẽ tiêu thụ nhiều khi sử dụng nó như một chất làm đặc.

Bạn nên sử dụng một lượng nhỏ kẹo cao su xanthan và thêm từ từ. Bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều, nếu không chất lỏng có thể trở nên hơi nhầy.

Tóm lược: Bạn có thể hoán đổi bột ngô lấy cùng một lượng kẹo cao su xanthan làm chất làm đặc trong nấu ăn của bạn.

10. Guar gum

Guar gum cũng là kẹo cao su thực vật. Nó được làm từ một loại cây họ đậu gọi là đậu guar.

Vỏ bên ngoài của hạt đậu được loại bỏ, và phần nội nhũ tinh bột ở giữa được thu thập, sấy khô và nghiền thành bột.

Nó chứa ít calo và nhiều chất xơ hòa tan, làm cho nó trở thành một chất làm đặc tốt.

Một số người thích sử dụng kẹo cao su guar hơn kẹo cao su xanthan, vì nó thường rẻ hơn nhiều.

Tuy nhiên, giống như xanthan gum, guar gum là một chất làm đặc mạnh. Bắt đầu với một lượng nhỏ - khoảng 1/4 muỗng cà phê - và tăng dần đến độ nhất quán mà bạn thích.

Tóm lược: Kẹo cao su Guar có hàm lượng calo thấp và nhiều chất xơ hòa tan. Nó có đặc tính làm dày tốt, vì vậy hãy bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần.

11. Các kỹ thuật làm dày khác

Một số kỹ thuật khác cũng có thể giúp bạn làm dày công thức nấu ăn của mình.

Bao gồm các:

Tóm lược: Một số kỹ thuật khác có thể giúp làm đặc nước sốt, bao gồm đun nhỏ lửa, thêm một số loại rau trộn và sử dụng kem chua hoặc sữa chua Hy Lạp đơn giản.

Tóm lược

Khi nói đến nước sốt, món hầm và súp đặc, có nhiều lựa chọn thay thế cho bột bắp.

14 loại bột không chứa gluten tốt nhất
Đề xuất cho bạn: 14 loại bột không chứa gluten tốt nhất

Hơn nữa, nhiều chất làm đặc này có đặc tính dinh dưỡng khác với bột ngô và có thể phù hợp với nhiều sở thích ăn kiêng khác nhau.

Nếu bạn đang muốn thêm một chút chất xơ bổ sung vào công thức nấu ăn của mình, theo chế độ ăn ít carb hoặc không dùng bột ngô, chắc chắn có những chất làm đặc thay thế để xem xét.

Chia sẻ bài viết này: Facebook Pinterest WhatsApp Twitter / X Email
Chia sẻ

Các bài viết khác bạn có thể thích

Những người đang đọc “Sản phẩm thay thế bột ngô: 11 lựa chọn thay thế hiệu quả”, cũng thích những bài viết này:

Chủ đề

Duyệt qua tất cả các bài báo